HOTLINE:
0932 881 678
0932 881 678
khonggianxanhhoangcuong@gmail.com
0972 201 934
khonggianxanhhoangcuong@gmail.com
THUỐC DIỆT MỐI GREAT 200SC (1 LÍT)
✅ Nhà sản xuất: Crystal Crop Protection Limited. (India)
✅ Tổ chức đăng ký: Công ty TNHH TM và PT Phú Thịnh
✅ Thành phần: Imidacloprid 200g/l
✅ Thể tích: chai 1 lít
✅ Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất
✅ Công dụng: Thuốc trừ mối. Xử lý nền công trình trước hoặc sau khi xây dựng.
✅ Liều dùng: 0.25% (0.25% (Pha 2.5ml thuốc cho 1 lít nước)
✅ Loại độc cấp tính của thuốc thành phẩm: 5 GHS (Nhóm ít độc)
✅ Tài liệu liên quan: GCNDKTBVTV, MSDS, TEST REPORT,
Việc sử dụng thuốc trừ mối chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng là yếu tố tiên quyết để đảm bảo chất lượng công trình và an toàn sức khỏe. CÔNG TY TNHH KHÔNG GIAN XANH HOÀNG CƯỜNG tự hào là đơn vị phân phối uy tín, cam kết cung cấp sản phẩm Great 200SC với đầy đủ các tài liệu pháp lý bao gồm Giấy Chứng Nhận Đăng Ký (CNĐKT-BVTV), Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS), và Phiếu Kết Quả Thử Nghiệm (Test Report).
Quý khách hàng có thể liên hệ và mua sản phẩm trực tiếp tại hệ thống cơ sở kinh doanh của chúng tôi:
Với khách hàng ở xa có thể mua Thuốc Trừ Mối Great 200SC Chính Hãng và các loại thuốc diệt côn trùng khác bằng cách đặt hàng trực tuyến qua website Dietcontrung247.vn hoặc gọi số Hotline 0972.201.934 để được tư vấn cụ thể hơn. Giao hàng toàn quốc từ 1 – 3 ngày, nhận ship COD.
Chúng tôi áp dụng chính sách giao hàng toàn quốc nhanh chóng (1-3 ngày, thanh toán COD) và luôn sẵn sàng tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về phòng chống mối cho mọi loại công trình.
II. THUỐC TRỪ MỐI GREAT 200SC: GIỚI THIỆU VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Great 200SC là sản phẩm thuốc trừ mối thuộc thế hệ Imidacloprid Non-Repellent (Không xua đuổi), được ưa chuộng nhờ cơ chế lây nhiễm tận gốc và độ an toàn cao khi tuân thủ đúng quy trình. Sản phẩm được cấp phép lưu hành bởi Cục Bảo vệ Thực vật, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
| Loại thuốc | Thuốc trừ mối |
| Hoạt chất | Imidacloprid |
| Hàm lượng | 200g/l |
| Dạng thuốc | SC (Suspension Concentrate) - Huyền phù đậm đặc |
| Quy cách đóng chai | Chai 1 lít |
| Độ độc (GHS) | 5 GHS (Nhóm ít độc) |
| Nhà sản xuất | Crystal Crop Protection Limited (Ấn Độ) |
| Nhà đăng ký | Công ty TNHH TM và PT Phú Thịnh |
III. CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG VÀ HIỆU QUẢ CỦA IMIDACLOPRID
1. Imidacloprid – Hoạt chất Non-Repellent
Imidacloprid là hoạt chất thuộc nhóm Neonicotinoid, nổi tiếng với khả năng tiêu diệt mối thông qua cơ chế không xua đuổi (Non-Repellent). Đây là công nghệ ưu việt so với các hoạt chất xua đuổi truyền thống:
Mối thợ không phát hiện được thuốc, tự do đi qua khu vực đã xử lý.
Thuốc bám vào cơ thể mối và được mang về tổ.
Imidacloprid hoạt động như một chất độc thần kinh chậm:
Khi mối bị nhiễm độc, chúng vẫn sống đủ lâu để truyền hoạt chất cho các cá thể khác trong quá trình tiếp xúc, cho ăn và làm vệ sinh (Grooming) trong tổ.
Thuốc khuếch tán ra toàn bộ quần thể, tiêu diệt cả mối chúa và ấu trùng – nhân tố duy trì sự sống của đàn, qua đó diệt trừ tổ mối một cách triệt để.
GREAT 200SC được bào chế dưới dạng huyền phù đậm đặc trong nước (SC), mang lại nhiều lợi thế:
Hiệu quả tồn lưu: Dạng SC giúp hoạt chất Imidacloprid bám chắc vào các hạt đất, tạo thành một "hàng rào hóa chất" không thể phá vỡ dưới nền móng, đảm bảo khả năng bảo vệ công trình trong nhiều năm.
Độ ổn định cao: Không dễ bị rửa trôi hoặc phân hủy dưới điều kiện môi trường bình thường.
An toàn & Ít mùi: Thuốc gần như không mùi và có độc tính thấp, dễ dàng thi công trong các khu vực kín.
IV. HƯỚNG DẪN ỨNG DỤNG CHI TIẾT CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
Thuốc trừ mối Great 200SC được cấp phép chính thức cho việc phòng chống mối tại Công trình xây dựng. Việc tuân thủ đúng liều lượng và kỹ thuật là tối quan trọng.
Liều lượng chuẩn: 0.25%
Cách pha: Cần pha 2.5ml thuốc Great 200SC với 1lıˊt nước sạch để đạt nồng độ 0.25%.
Đây là phương pháp hiệu quả nhất để thiết lập hàng rào bảo vệ vững chắc:
Khu vực xử lý: Tiến hành sau khi đã san lấp mặt bằng và trước khi đổ lớp bê tông nền.
Quy trình: Tưới đều trên mặt đất với định mức 5 lít nước thuốc/m2.
Mục tiêu: Đảm bảo toàn bộ mặt nền và khu vực chân móng được bão hòa hoạt chất, tạo thành vành đai lây nhiễm liên tục, ngăn chặn mối xâm nhập từ dưới lòng đất.
Xử lý chân tường: Tiến hành đào rãnh hoặc khoan lỗ sát chân tường (cách nhau khoảng 10−15cm).
Bơm thuốc: Bơm dung dịch thuốc đã pha vào rãnh hoặc lỗ khoan, đảm bảo lượng thuốc thấm đều để tạo thành một vành đai bảo vệ liên tục xung quanh công trình.
V. CAM KẾT VỀ PHÁP LÝ VÀ CHẤT LƯỢNG
Khác với các sản phẩm trôi nổi, Great 200SC được chứng minh về mặt chất lượng và tính pháp lý qua các tài liệu chính thức:
Số đăng ký: 8099/CNĐKT-BVTV.
Cơ quan cấp: Cục Bảo vệ Thực vật.
Thời hạn có giá trị: Từ 03/02/2025 đến 03/02/2030.
Ý nghĩa: Giấy chứng nhận này là bằng chứng cao nhất về việc sản phẩm được Chính phủ Việt Nam (Bộ Nông nghiệp & PTNT) kiểm định và cho phép sử dụng chính thức.
Phân loại Độc tính: Thuốc thuộc nhóm 5 GHS (nhóm ít độc), cho thấy mức độ độc hại thấp nếu tuân thủ biện pháp bảo hộ.
Số CAS: 138261-41-3 (Số CAS của Imidacloprid).
Tính chất khác: Sản phẩm không cháy, không nổ, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển và cất giữ.
Hàm lượng hoạt chất: Kết quả thử nghiệm cho thấy hàm lượng Imidacloprid đạt 207.11g/L, nằm trong phạm vi yêu cầu (188g/L−212g/L).
Tỷ suất lơ lửng: Đạt 100.0% (Yêu cầu ≥60%).
Ý nghĩa: Tài liệu này là bằng chứng khoa học chứng minh chất lượng và hàm lượng hoạt chất trong thành phẩm là chính xác, đảm bảo hiệu quả diệt mối cam kết.
VI. QUY TẮC AN TOÀN SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG
Khi sử dụng Great 200SC, cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo hộ lao động theo MSDS:
Biện pháp Bảo hộ: Bắt buộc phải mặc quần áo bảo hộ, đeo kính, khẩu trang, và đặc biệt là Găng tay PVC dài.
Xử lý Sơ cứu (Trích từ MSDS):
Mắt: Rửa sạch với thật nhiều nước trong 15 phút.
Da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng.
Nuốt phải: Liên lạc ngay với bác sĩ/trung tâm chống độc, uống nước và gây nôn (nếu nạn nhân tỉnh táo).
Cảnh báo Môi trường: Thuốc có độc tính với côn trùng có ích và sinh vật thủy sinh. Tuyệt đối không để thuốc tràn đổ hoặc thải bỏ vào hệ thống cống rãnh, ao hồ.
Tiêu hủy: Rác thải và bao bì phải được tiêu hủy theo TCVN 5507:2002 về tiêu hủy hóa chất nguy hiểm.
VII. QUYỀN LỢI KHI MUA THUỐC DIỆT CÔN TRÙNG TẠI HOÀNG CƯỜNG
Cam kết hàng nhập khẩu chính hãng 100% từ nhà sản xuất.
Cung cấp đầy đủ hóa đơn bán hàng và COCQ sản phẩm.
Giá cả cạnh tranh, có nhiều ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn.
Chiết khấu sản phẩm 2−10% cho các đơn hàng sỉ/giá trị cao.
Giao hàng tận nhà, vận chuyển nhanh chóng trên toàn quốc.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí 24/7.
Hỗ trợ thanh toán online, ship COD.
Hỗ trợ đổi trả hàng khi chưa sử dụng, chưa xé tem.
VIII. TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Thuốc Bảo Vệ Thực Vật (Certificate Of Registration) Great 200SC
Phiếu An Toàn Hóa Chất Của Thuốc Bảo Vệ Thực Vật (Material Safety Data Sheet - MSDS) Great 200SC
Phiếu Kết Quả Thử Nghiệm (Test Report)
Các giấy tờ khác
IX. BẢNG DANH MỤC THUỐC TRỪ/ CHỐNG MỐI CÔNG TRÌNH THÔNG DỤNG TRÊN THỊ TRƯỜNG
| STT | Tên Sản Phẩm | Hoạt chất chính | Hàm lượng | Dạng thuốc | Xuất xứ/Nhà sản xuất (Theo Giấy tờ) |
| 01 | Ducati 10.5SC | Fenvalerate | 10.5% w/w | SC | Crystal Crop Protection Limited (Ấn Độ) |
| 02 | Premise 200SC | Imidacloprid | 200 g/L | SC | Bayer Thai Co.,LTD (Thái Lan) / Đăng ký: Bayer VN |
| 03 | Mythic 240SC | Chlorfenapyr | 240 g/L | SC | BASF (Đăng ký: BASF VN) |
| 04 | Mantra TC 30.5SC | Imidacloprid | 30.5% w/w | SC | Heranba Industries Limited (Ấn Độ) |
| 05 | Wazary 10SC | Fenvalerate | 10.5% w/w | SC | Sumitomo Chemical (Nhật Bản) / Đăng ký: Sumitomo VN |
| 06 | Hunter 50SC | Imidacloprid | 50 g/L | SC | Indogulf CropSciences Limited (Ấn Độ) |
| 07 | Ozaki 240SC | Chlorfenapyr | 240 g/L | SC | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd (Singapore) |
| 08 | Altriset 200SC | Chlorantraniliprole | 200 g/L | SC | Syngenta Crop Protection, LLC (Hoa Kỳ) |
| 09 | Imi.moi 250SC | Imidacloprid | 250 g/L | SC | Công ty TNHH Tập đoàn An Nông (Đăng ký tại VN) |
| 10 | Map Boxer 30EC | Permethrin | 30% w/w | EC | Monte Chemicals Pte Ltd (Singapore) / Đăng ký: Map Pacific |
| 11 | Termize 200SC | Imidacloprid | 200 g/L | SC | Malaysia/Hợp Trí (Thông tin thị trường) |
| 12 | Great 200SC | Imidacloprid | 200 g/L | SC | Ấn Độ (Thông tin thị trường) |
| 13 | Termifin 240SC | Chlorfenapyr | 240 g/L | SC | Dona Pacific (Việt Nam) (Thông tin thị trường) |
Hướng dẫn tính thuốc trừ mối cho công trình dự án
Hướng dẫn thiết kế chống mối cho công trình dự án
Bảng so sánh chi phí thi công chống mối cho từng loại thuốc
X. DANH MỤC CÁC HOẠT CHẤT TRỪ MỐI BỊ CẤM/ LOẠI BỎ TẠI VIỆT NAM
Dưới đây là bảng tổng hợp các Hoạt chất chính trong thuốc trừ mối/thuốc bảo vệ thực vật (thuộc nhóm thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản) đã bị cấm sử dụng tại Việt Nam theo các văn bản quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Các hoạt chất này đã bị cấm do độ độc cao, khả năng tồn lưu lâu dài (Persistent Organic Pollutants - POPs) hoặc các tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, dẫn đến việc bị loại bỏ khỏi Danh mục Thuốc Bảo vệ Thực vật được phép sử dụng.
|
STT |
Hoạt chất chính |
Tên thương mại (ví dụ điển hình) |
Nhóm hóa học |
Lý do/ cơ sở cấm chính |
Thời điểm văn bản bị loại bỏ |
|---|---|---|---|---|---|
|
I |
Nhóm Hóa chất Hữu cơ Clo (POPs) - Độ độc & Tồn lưu cực cao |
||||
|
01 |
Aldrin |
Aldrex, Aldrite |
Organochlorine |
Gây độc thần kinh cấp tính và mãn tính, tồn lưu lâu dài trong đất (POPs). |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
02 |
Chlordane |
Chlorotox, Octachlor |
Organochlorine |
Nguy cơ gây ung thư, độc tính thần kinh, tồn lưu lâu dài (POPs). |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
03 |
Dieldrin |
Dieldrex, Dieldrite |
Organochlorine |
Độ độc cực cao, ảnh hưởng thần kinh, tích lũy sinh học, tồn lưu lâu dài (POPs). |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
04 |
Heptachlor |
Heptox, Drimex |
Organochlorine |
Độ độc cao, tồn lưu, ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
05 |
BHC, Lindane |
Gamatox, Lindanfor |
Organochlorine |
Độ độc cao, ảnh hưởng thần kinh, tác động xấu đến môi trường. |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
II |
Nhóm Hóa chất bị loại bỏ gần đây (Thay thế POPs) |
||||
|
06 |
Chlorpyrifos Ethyl |
Termifos, Lenfos |
Organophosphate |
Độ độc cao (nhóm độc II WHO), ảnh hưởng đến hệ thần kinh và sức khỏe thai nhi. |
|
|
07 |
Fipronil |
Agenda 25EC, Termidor (dạng lỏng) |
Phenylpyrazole |
Nguy cơ độc tính cao với côn trùng có ích (ong mật) và môi trường nước. |
|
Lưu ý quan trọng về việc cấm sử dụng:
Chất Tồn Lưu Lâu Dài (POPs): Các hoạt chất thuộc nhóm Organochlorine (như Aldrin, Chlordane, Dieldrin) là những hoạt chất trừ mối chính trong thế kỷ 20. Chúng bị cấm trên toàn thế giới và ở Việt Nam do khả năng tồn lưu hàng chục năm trong môi trường, gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Chlorpyrifos Ethyl và Fipronil: Đây là hai hoạt chất phổ biến được sử dụng thay thế cho nhóm Organochlorine trong những năm 2000. Chúng đã bị loại bỏ khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam (có hiệu lực sau 2 năm kể từ Quyết định 501/2019), đánh dấu sự chuyển dịch sang các hoạt chất thế hệ mới và an toàn hơn như Imidacloprid (Great 200SC), Chlorfenapyr (Mythic, Ozaki) và Chlorantraniliprole (Altriset) mà chúng ta đã liệt kê trong bảng trước.
XI. KẾT LUẬN
Thuốc trừ mối Great 200SC là giải pháp toàn diện và đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến các dự án quy mô lớn. Với hoạt chất Imidacloprid 200g/l theo cơ chế Non-Repellent, sản phẩm không chỉ tiêu diệt triệt để mối mọt trong tổ mà còn tạo ra hàng rào bảo vệ kéo dài hàng thập kỷ.
Đặc biệt, việc sản phẩm được kiểm chứng qua Giấy Chứng Nhận 8099/CNĐKT-BVTV, MSDS và Test Report với hàm lượng hoạt chất đạt chuẩn mang lại sự an tâm tuyệt đối về chất lượng và tính pháp lý.
Để bảo vệ tài sản của bạn khỏi mối mọt một cách chuyên nghiệp và bền vững, hãy lựa chọn sản phẩm chính hãng từ nhà phân phối uy tín.
Liên hệ ngay với CÔNG TY TNHH KHÔNG GIAN XANH HOÀNG CƯỜNG qua Hotline 0932.881.678 để được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và nhận báo giá ưu đãi tốt nhất!
Hướng dẫn mua hàng