HOTLINE:
0932 881 678
0932 881 678
khonggianxanhhoangcuong@gmail.com
0972 201 934
khonggianxanhhoangcuong@gmail.com
THUỐC DIỆT MỐI OZAKI 240SC (100 ml)
✅ Nhà sản xuất: Nanjing Essence Fine - Chemical Co.Ltd (China)
✅ Tổ chức đăng ký: Công ty TNHH Dầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
✅ Thành phần: Chlorfenapyr
✅ Thể tích: chai 100ml
✅ Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất
✅ Công dụng: Thuốc trừ mối. Xử lý nền công trình trước hoặc sau khi xây dựng.
✅ Liều dùng: 12ml thuốc/ 1 lít nước ( hoặc 5 lít nước thuốc/m2)
✅ Loại độc cấp tính của thuốc thành phẩm: 5 GHS
✅ Tài liệu liên quan: GCNDKTBVTV, Certificate, MSDS, CA, CQ
Việc sử dụng thuốc trừ mối chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng là yếu tố tiên quyết để đảm bảo chất lượng công trình và an toàn sức khỏe. CÔNG TY TNHH KHÔNG GIAN XANH HOÀNG CƯỜNG tự hào là đơn vị phân phối uy tín, cam kết cung cấp sản phẩm Ozaki 240SC với đầy đủ các tài liệu pháp lý bao gồm Giấy Chứng Nhận Đăng Ký, Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS), và Phiếu Kết Quả Thử Nghiệm.
Quý khách hàng có thể liên hệ và mua sản phẩm trực tiếp tại hệ thống cơ sở kinh doanh của chúng tôi:
Với khách hàng ở xa có thể mua Thuốc Trừ Mối Ducati 10.5sc Chính Hãng và các loại thuốc diệt côn trùng khác bằng cách đặt hàng trực tuyến qua website Dietcontrung247.vn hoặc gọi số Hotline 0972.201.934 để được tư vấn cụ thể hơn. Giao hàng toàn quốc từ 1 – 3 ngày, nhận ship COD.
Chúng tôi áp dụng chính sách giao hàng toàn quốc nhanh chóng (1-3 ngày, thanh toán COD) và luôn sẵn sàng tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về phòng chống mối cho mọi loại công trình.
II. THUỐC TRỪ MỐI OZAKI 240SC: GIỚI THIỆU VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ozaki 240SC là sản phẩm thuốc trừ mối thế hệ mới chứa hoạt chất Chlorfenapyr, được ưa chuộng nhờ cơ chế tác động không xua đuổi (Non-Repellent), giúp tiêu diệt mối một cách chủ động thông qua con đường lây nhiễm. Sản phẩm được cấp phép lưu hành bởi cơ quan chức năng, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
|
Chi tiết |
Thông số kỹ thuật (Trích từ Hồ sơ) |
|---|---|
|
Tên thương phẩm |
OZAKI 240SC |
|
Loại thuốc |
Thuốc trừ mối |
|
Hoạt chất |
Chlorfenapyr |
|
Hàm lượng |
240~g/l (hoặc 24\% w/v) |
|
Dạng thuốc |
SC (Huyền phù đậm đặc) |
|
Quy cách đóng chai |
Chai 1 Lít, chai 100ml |
|
Độ độc (GHS) |
Nhóm 5 GHS (Nhóm ít độc nhất trong phân loại GHS cho thuốc trừ mối) |
|
Nhà sản xuất |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd (Singapore) |
|
Nhà đăng ký |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
III. CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG MẠNH MẼ CỦA HOẠT CHẤT CHLORFENAPYR
Chlorfenapyr là hoạt chất thuộc nhóm Pyrrole, khác biệt hoàn toàn với nhóm Pyrethroid (Fenvalerate) và Neonicotinoid (Imidacloprid). Đây là một trong những hoạt chất tiên tiến, được chứng minh hiệu quả trong việc tạo ra hàng rào hóa chất không thể phát hiện (non-repellent), buộc mối phải đi qua vùng đất đã xử lý.
Không Xua Đuổi: Mối không nhận biết được sự hiện diện của thuốc, chúng tiếp xúc với hoạt chất trong quá trình đi lại và kiếm ăn.
Tác động Chậm & Lây Lan: Sau khi nhiễm hoạt chất Chlorfenapyr, mối không chết ngay lập tức. Chúng có thời gian quay về tổ, lây truyền hoạt chất cho các cá thể khác thông qua tiếp xúc cơ thể và quá trình Mớm thức ăn (trophallaxis) cho mối lính, mối thợ, mối non và đặc biệt là Mối Chúa.
Tiêu diệt Toàn bộ Đàn Mối: Việc lây nhiễm này tạo ra một "hiệu ứng domino" trong tổ, dẫn đến việc tiêu diệt toàn bộ hệ thống quần thể, bao gồm cả mối chúa và ấu trùng. Cơ chế này mang lại khả năng kiểm soát mối tận gốc và lâu dài.
Ozaki 240SC được bào chế dưới dạng huyền phù đậm đặc trong nước (SC), tương tự như Ducati 10.5SC, giúp hoạt chất Chlorfenapyr phân tán tốt, bám chắc vào các hạt đất để tạo ra một hàng rào hóa chất ổn định, bền vững và kéo dài tuổi thọ bảo vệ công trình trong nhiều năm.
IV. HƯỚNG DẪN ỨNG DỤNG CHI TIẾT CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
Ozaki 240SC được cấp phép chính thức cho việc phòng chống mối tại Công trình xây dựng.
Liều lượng chuẩn: 1.2\% (Theo GCNĐK 6871/CNĐKT-BVTV).
Cách pha: Cần pha 12ml thuốc Ozaki 240SC với 1 lít nước sạch để đạt nồng độ 1.2\%
A. Xử lý trước khi xây dựng (Xử lý nền móng mới)
Quy trình: Tưới đều trên mặt đất với định mức 5 lít nước thuốc/m².
Mục tiêu: Tạo ra một lớp màng bảo vệ liên tục và không bị xua đuổi dưới nền móng, ngăn chặn mối xâm nhập từ dưới lòng đất.
B. Xử lý khoang tổ mối (Diệt tổ)
Liều lượng: Sử dụng 100 lít dung dịch thuốc đã pha cho mỗi tổ mối.
Quy trình: Xử lý trực tiếp thuốc vào khoang tổ mối, đảm bảo thuốc thấm sâu và tiêu diệt các cá thể trong tổ.
V. CAM KẾT VỀ PHÁP LÝ VÀ AN TOÀN
Ozaki 240SC được chứng minh về mặt chất lượng và tính pháp lý qua các tài liệu chính thức:
Số đăng ký: 6871/CNĐKT-BVTV (Hoặc bản thay thế mới nhất).
Thời hạn có giá trị: Từ 11/02/2022 đến 11/02/2027.
Ý nghĩa: Xác nhận sản phẩm được Cục Bảo vệ Thực vật cấp phép sử dụng chính thức cho mục đích Trừ mối công trình xây dựng tại Việt Nam.
Phân loại Độc tính: Thuốc thuộc nhóm 5 GHS, cho thấy mức độ độc hại thấp đối với người và môi trường khi tuân thủ đúng quy tắc an toàn.
An toàn: MSDS xác nhận hoạt chất chính là Chlorfenapyr không cháy, không nổ (theo thông tin về tính ổn định của hóa chất), giúp giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển và lưu trữ.
Phiếu kết quả thử nghiệm (Số mẫu 24-133) xác nhận các chỉ tiêu chất lượng của mẫu OZAKI 240SC sản xuất là đạt yêu cầu.
Tài liệu này là bằng chứng về sự phù hợp của hàm lượng hoạt chất $240~g/l$ với cam kết và tiêu chuẩn đăng ký.
VI. QUY TẮC AN TOÀN SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG
Khi sử dụng Ozaki 240SC, cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo hộ lao động theo MSDS:
Biện pháp Bảo hộ: Bắt buộc phải mặc quần áo bảo hộ, đeo kính, khẩu trang và Găng tay PVC dài khi pha và phun thuốc.
Xử lý Sơ cứu (Trích từ MSDS):
Mắt: Rửa sạch với thật nhiều nước trong 15 phút.
Da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng.
Nuốt phải: Liên lạc ngay với bác sĩ / trung tâm chống độc, uống nước (nếu nạn nhân tỉnh táo) và gây nôn.
Cảnh báo Môi trường: Thuốc có độc tính cao với sinh vật thủy sinh. Tuyệt đối không để thuốc tràn đổ hoặc thải bỏ vào hệ thống cống rãnh, ao hồ.
Tiêu hủy: Rác thải và bao bì phải được tiêu hủy theo quy định về tiêu hủy hóa chất nguy hiểm.
VII. QUYỀN LỢI KHI MUA THUỐC DIỆT CÔN TRÙNG TẠI HOÀNG CƯỜNG
Cam kết hàng nhập khẩu chính hãng 100\% từ nhà sản xuất.
Cung cấp đầy đủ hóa đơn bán hàng và COCQ sản phẩm.
Giá cả cạnh tranh, có nhiều ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn.
Chiết khấu sản phẩm 2-10\% cho các đơn hàng sỉ/giá trị cao.
Giao hàng tận nhà, vận chuyển nhanh chóng trên toàn quốc.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí 24/7.
Hỗ trợ thanh toán online, ship COD.
Hỗ trợ đổi trả hàng khi chưa sử dụng, chưa xé tem.
VIII. TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Thuốc Bảo Vệ Thực Vật (Certificate Of Registration) Ozaki 240SC (Số 6871/CNĐKT-BVTV).
Phiếu An Toàn Hóa Chất Của Thuốc Bảo Vệ Thực Vật (Material Safety Data Sheet - MSDS) Ozaki 240SC.
Phiếu Kết Quả Thử Nghiệm (Test Report) Ozaki 240SC.
Các giấy tờ khác.
IX. BẢNG DANH MỤC THUỐC TRỪ/ CHỐNG MỐI CÔNG TRÌNH THÔNG DỤNG TRÊN THỊ TRƯỜNG
Bảng sau tổng hợp các sản phẩm trừ mối công trình phổ biến:
| STT | Tên Sản Phẩm | Hoạt chất chính | Hàm lượng | Dạng thuốc | Xuất xứ/Nhà sản xuất (Theo Giấy tờ) |
|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Ducati 10.5SC | Fenvalerate | 10.5% w/w | SC | Crystal Crop Protection Limited (Ấn Độ) |
| 02 | Premise 200SC | Imidacloprid | 200 g/L | SC | Bayer Thai Co.,LTD (Thái Lan) / Đăng ký: Bayer VN |
| 03 | Mythic 240SC | Chlorfenapyr | 240 g/L | SC | BASF (Đăng ký: BASF VN) |
| 04 | Mantra TC 30.5SC | Imidacloprid | 30.5% w/w | SC | Heranba Industries Limited (Ấn Độ) |
| 05 | Wazary 10SC | Fenvalerate | 10.5% w/w | SC | Sumitomo Chemical (Nhật Bản) / Đăng ký: Sumitomo VN |
| 06 | Hunter 50SC | Imidacloprid | 50 g/L | SC | Indogulf CropSciences Limited (Ấn Độ) |
| 07 | Ozaki 240SC | Chlorfenapyr | 240 g/L | SC | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd (Singapore) |
| 08 | Altriset 200SC | Chlorantraniliprole | 200 g/L | SC | Syngenta Crop Protection, LLC (Hoa Kỳ) |
| 09 | Imi.moi 250SC | Imidacloprid | 250 g/L | SC | Công ty TNHH Tập đoàn An Nông (Đăng ký tại VN) |
| 10 | Map Boxer 30EC | Permethrin | 30% w/w | EC | Monte Chemicals Pte Ltd (Singapore) / Đăng ký: Map Pacific |
| 11 | Termize 200SC | Imidacloprid | 200 g/L | SC | Malaysia/Hợp Trí (Thông tin thị trường) |
| 12 | Great 200SC | Imidacloprid | 200 g/L | SC | Ấn Độ (Thông tin thị trường) |
| 13 | Termifin 240SC | Chlorfenapyr | 240 g/L | SC | Dona Pacific (Việt Nam) (Thông tin thị trường) |
Hướng dẫn tính thuốc trừ mối cho công trình dự án
Dưới đây là bảng tổng hợp các Hoạt chất chính trong thuốc trừ mối/thuốc bảo vệ thực vật (thuộc nhóm thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản) đã bị cấm sử dụng tại Việt Nam theo các văn bản quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Các hoạt chất này đã bị cấm do độ độc cao, khả năng tồn lưu lâu dài (Persistent Organic Pollutants - POPs) hoặc các tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, dẫn đến việc bị loại bỏ khỏi Danh mục Thuốc Bảo vệ Thực vật được phép sử dụng.
|
STT |
Hoạt chất chính |
Tên thương mại (ví dụ điển hình) |
Nhóm hóa học |
Lý do/ cơ sở cấm chính |
Thời điểm văn bản bị loại bỏ |
|---|---|---|---|---|---|
|
I |
Nhóm Hóa chất Hữu cơ Clo (POPs) - Độ độc & Tồn lưu cực cao |
||||
|
01 |
Aldrin |
Aldrex, Aldrite |
Organochlorine |
Gây độc thần kinh cấp tính và mãn tính, tồn lưu lâu dài trong đất (POPs). |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
02 |
Chlordane |
Chlorotox, Octachlor |
Organochlorine |
Nguy cơ gây ung thư, độc tính thần kinh, tồn lưu lâu dài (POPs). |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
03 |
Dieldrin |
Dieldrex, Dieldrite |
Organochlorine |
Độ độc cực cao, ảnh hưởng thần kinh, tích lũy sinh học, tồn lưu lâu dài (POPs). |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
04 |
Heptachlor |
Heptox, Drimex |
Organochlorine |
Độ độc cao, tồn lưu, ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
05 |
BHC, Lindane |
Gamatox, Lindanfor |
Organochlorine |
Độ độc cao, ảnh hưởng thần kinh, tác động xấu đến môi trường. |
Đã cấm từ lâu (trước 2007) |
|
II |
Nhóm Hóa chất bị loại bỏ gần đây (Thay thế POPs) |
||||
|
06 |
Chlorpyrifos Ethyl |
Termifos, Lenfos |
Organophosphate |
Độ độc cao (nhóm độc II WHO), ảnh hưởng đến hệ thần kinh và sức khỏe thai nhi. |
|
|
07 |
Fipronil |
Agenda 25EC, Termidor (dạng lỏng) |
Phenylpyrazole |
Nguy cơ độc tính cao với côn trùng có ích (ong mật) và môi trường nước. |
|
Lưu ý quan trọng về việc cấm sử dụng:
Chất Tồn Lưu Lâu Dài (POPs): Các hoạt chất thuộc nhóm Organochlorine (như Aldrin, Chlordane, Dieldrin) là những hoạt chất trừ mối chính trong thế kỷ 20. Chúng bị cấm trên toàn thế giới và ở Việt Nam do khả năng tồn lưu hàng chục năm trong môi trường, gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Chlorpyrifos Ethyl và Fipronil: Đây là hai hoạt chất phổ biến được sử dụng thay thế cho nhóm Organochlorine trong những năm 2000. Chúng đã bị loại bỏ khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam (có hiệu lực sau 2 năm kể từ Quyết định 501/2019), đánh dấu sự chuyển dịch sang các hoạt chất thế hệ mới và an toàn hơn như Imidacloprid (Premise, Hunter), Chlorfenapyr (Mythic, Ozaki) và Chlorantraniliprole (Altriset) mà chúng ta đã liệt kê trong bảng trước.
Thông tin hỗ trợ hướng dẫn cách tra cứu các văn phản pháp luật chính thống tại link sau
Thuốc trừ mối Ozaki 240SC là giải pháp tiên tiến và đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng. Với hoạt chất Chlorfenapyr 240~g/l và cơ chế Lây nhiễm Non-Repellent, sản phẩm mang lại khả năng tiêu diệt mối tận gốc, kéo dài hàng rào bảo vệ trong nhiều năm.
Việc sản phẩm được kiểm chứng qua Giấy Chứng Nhận 6871/CNĐKT-BVTV, MSDS và Test Report mang lại sự an tâm tuyệt đối về chất lượng và tính pháp lý.
Để bảo vệ tài sản của bạn khỏi mối mọt một cách chuyên nghiệp và bền vững, hãy lựa chọn sản phẩm chính hãng từ nhà phân phối uy tín.
Liên hệ ngay với CÔNG TY TNHH KHÔNG GIAN XANH HOÀNG CƯỜNG qua Hotline 0932.881.678 để được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và nhận báo giá ưu đãi tốt nhất!
Hướng dẫn mua hàng
680.000đ 750.000đ
680.000đ 750.000đ
40.000đ 45.000đ
40.000đ 45.000đ